Thiết bị lọc sợi

: (=Cubic Fiber Filter) Là thiết bị lọc sử dụng bộ lọc sợi chuyên dụng (CFM), giúp thanh lọc môi trường xanh (ECO-Freindly) thích hợp với việc xử lý số lượng nước lớn, vận hành tốn ít năng lượng, nhỏ và nhẹ. ReWATER chế tạo tự động hóa, tiêu chuẩn hóa và cung cấp hệ thống ức dụng với các lĩnh vực đa dạng.

Cấu tạo

đặc điểm

Cấu tạođặc điểmSAND
Lọc Flowup-flow : Vận hành điện áp thấp
áp suất vận hành : nhỏ hơn 2 bar
5~8 bar
Phương pháp vệ sinhVệ sinh khuấy động
thời gian vệ sinh : 15phút | Số lượng : 1%
rửa ngược thủy lưu
40 phút 5%
Tốc độ, hiệu suất LV : 70 m/hr
10 ㎛ phân tử loại bỏ 90 %
10~15
20~30 ㎛ 70%
Kích thước thiết bị 100 ㎥/hr : trọng lượng 2.5 Ton | Φ : 150021 Ton
Φ : 3000

Chức năng của thiết bị lọc sợi (CFF)

▣ Hiệu suất lọc

Loại bỏ hơn 90% phân tử 10mm bằng sự phân bổ khe hở tối ưu nhằm loại bỏ những vật chất trôi nổi phân tử ô nhiêm trong nước.

[ Nước sinh hoạt công nghiệp_nguồn nước ]

[ Nước sinh hoạt công nghiệp_Lọc ]

[ Nước sinh hoạt công nghiệp _Lọc tập hợp ]

[ Xử lý nước thả ]

▣  Tốc độ lọc và thu nhỏ thiết bị

Có thể lọc với tốc độ cao, áp lực thấp, tỷ lệ khe hở lọc cao và có thể thu nhỏ, giảm trọng lượng thiết bị.

▣ Công đoạn vệ sinh

– Quá trình vệ sinh được tự động tùy theo điều kiện thời gian liên tục vận hành và sự gia tăng áp lực dựa theo sự thu thập các vật chất trôi nổi trong quá trình lọc.
– Tái khởi động quá trình lọc sau tiến trình vệ sinh khoảng 15 phút theo thứ tự Khuấy động-Thoát nước-Xả.
– Giảm thiểu tối đa tổn thất và sự bào mòn bộ lọc sau khi vệ sinh với lượng nước cần thiết, có khả năng điều chỉnh chi tiết tùy theo tình trạng hiện trường và vệ sinh hoàn toàn tự động.

Quy cách và mẫu của phụ kiện sợi

Type
CFF-600CFF-850CFF-1150CFF-1600CFF-2000CFF-2600
diện tích lọc (㎡)0.280.561.02.03.15.3
dung tích xử lý (㎥/hr)204070140210350
Động lực cầu (Kw)1.53.75.51118.530
bảng điều khiểndạng hộp sắt bên ngoài
van chốt tự độngvan bướm điện
nguồn điện3 pha, AC 220V/380V
đường kính (㎜)6008501,1501,6002,0002,600
độ cao (㎜)2,6002,7053,0353,3203,7254,200
trọng lượng (kg)6809351,5502,6504,2506,000
trọng lượng vận hành (kg)1,1801,9953,5506,80011,05016,300
đường ống dẫnđường ống dẫn chính (㎜)6580100150200250
đường ống dẫn chính (㎜)405065100125150
chất liệu thân máySS400, STS304
※ Tiêu chuẩn trên là thông số kỹ thuật khuyến nghị bởi nhà cung cấp, khi chế tạo thiết kế thực tế cósự giải thích thể thay đổi.

[ Khuấy động phún xạ ]

[ Khuấy động máy ]

Mẫu ứng dụng

▣ Nước sinh hoạt công nghiệp

Xử lý lọc nguồn nước từ sông·hồ·nước ngầm và xử lý nước tại hiện trường công nghiệp

▣ Tuần hoàn nước

Ứng dụng nhằm giảm phát sinh sự sử dụng nước·nước thải và cải thiện chất lượng nước với Side-stream system nhằm tái sử dụng·Recycle nước

▣ Nước thải

Ứng dụng tái sử dụng và cải thiện chất lượng xử lý nước thải

▣ Sinh hoạt·Nông thủy sản

Ứng dụng vào xử lý nước môi trường sinh hoạt như đường ống dẫn nước về làng, điểm nuôi trồng thủy sản, trang trại thông minh, cảnh quan, bể bơi.

▣ Sông ngòi·ao hồ

Ứng dụng vào loại bỏ những vật chất trôi nổi xâm nhập vào sông ngòi·ao hồ thông qua nước mưa và ô nhiễm sinh hoạt